Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antenna

Nghe phát âm

Mục lục

/ænˈtɛnə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều là .antennae

Râu (của sâu bọ)
( radio) anten

Chuyên ngành

Toán & tin

anten
umbrella antenna
(kỹ thuật ) anten đo


Kỹ thuật chung

dây trời

Giải thích VN: Phần phát hoặc thu các sóng vô tuyến.

antenna fed out of phase
dây trời lệch pha
antenna noise temperature
nhiệt độ của dây trời
antenna system
hệ thống dây trời
antenna tracking system
hệ thống theo dõi dây trời
antifading antenna
dây trời chống fađinh
aperiodic antenna
dây trời không dao động
aperture antenna
dây trời có độ mở
array antenna
dây trời mạng
Beverage antenna
dây trời Beverage
blade antenna
dây trời hình dao cạo
blade antenna
dây trời hình lưỡi lam
bootlace lens antenna
dây trời thấu kính dây giày
broadside antenna
dây trời bức xạ ngang
built-in antenna
dây trời lắp sẵn
cigar antenna
dây trời kết dạng
cigar antenna
dây trời xì-gà
circularized polarized antenna
dây trời phân cực (vòng) tròn
collective antenna
dây trời tập thể
common antenna
dây trời chung
conical horn antenna
dây trời loa hình nón
conical spiral antenna
dây trời hình nón xoắn ốc
crossed loop antenna
dây trời khung giao chéo
curtain antenna
dây trời màn che
despin antenna
dây trời chống quay
diagnostic antenna
dây trời nghiên cứu
dielectric antenna
dây trời điện môi
directional antenna
dây trời hướng tính
directional array type of antenna
dây trời mạng lưới hướng tính
directional receiving antenna
dây trời thu hướng
directional scanning antenna
dây trời quét hướng tính
dual rhombic antenna
dây trời hình thoi kép
dual rhombic antenna
dây trời hình trám kép
dummy antenna
dây trời giả
earth-oriented satellite antenna
dây trời hướng về trái đất
economic standard antenna
dây trời tiêu chuẩn kinh tế
electronic scanning antenna
dây trời quét điện tử
electronically despin antenna
dây trời chống quay điện từ
ferrite antenna
dây trời có ferit
ferrite rod antenna
dây trời thanh ferit
half-wave antenna
dây trời nửa sóng
helical antenna
dây trời hình xoắn ốc
highly directional antenna
dây trời hướng tính cao
horizontally polarized antenna
dây trời có phân cực ngang
horn reflector antenna
dây trời búp phản xạ
ideal antenna
dây trời lý thuyết
ideal antenna
dây trời lý tưởng
individual antenna
dây trời cá nhân
inverted cone antenna
dây trời hình nón lật ngược
inverted cone type vertical antenna
dây trời thẳng đứng hình nón lật ngược
isotropic antenna
dây trời đẳng hướng
left-hand circular polarized antenna
dây trời cực tròn theo tay trái
lens antenna
dây trời thấu kính
linear antenna
dây trời tuyến tính
loaded antenna
dây trời nạp
loaded antenna
dây trời tải
log-periodic antenna
dây trời log chu kỳ
lossless antenna
dây trời không mất
low side-lobe antenna
dây trời bức xạ thu hẹp
measurement antenna
dây trời đo
microwave antenna
dây trời có siêu tần
minimum standard antenna
dây trời tiêu chuẩn tối thiểu
monopole antenna
dây trời đơn cực
monopole antenna
dây trời một cực
monopole vertically polarized antenna
dây trời phân cực thẳng đứng
multi-band antenna
dây trời nhiều dải
multi-beam antenna
dây trời nhiều chùm
narrow-beam satellite antenna
dây trời có hướng hẹp
offset dual reflector antenna
dây trời có hai bộ phản xạ
offset Gregorian antenna
dây trời Gregory lệch tâm
omni-directional antenna
dây trời mọi hướng
optical antenna
dây trời quang học
parabonic antenna
dây trời parabôn
pencil beam scanning antenna
dây trời có chùm tia rất hẹp
perfect vertical antenna
dây trời hoàn hảo
phase shaped antenna
dây trời đồ thị
phased array antenna
dây trời mạng điều khiển pha
polar mount type antenna
dây trời có gọng phân cực
quarter-wave whip antenna
dây trời roi phân tử sóng
quasi-omni directional antenna
dây trời hầu như mọi hướng
receiving antenna
dây trời thu
resonant antenna
dây trời hòa mạch
ring antenna
dây trời vòng
rod antenna
dây trời cần
rotatable antenna
dây trời quay
satellite receiving antenna
dây trời từ vệ tinh
satellite transmitting antenna
dây trời phát tự vệ tinh
scaled antenna
dây trời thang
self-supporting antenna
dây trời tự mang
short-wave transmitting antenna
dây trời phát sóng ngắn
slewed antenna
dây trời lệch
source antenna
dây trời nguồn
space-erectable antenna
dây trời trong không gian
standard antenna
dây trời tiêu chuẩn
station-station antenna
dây trời trạm trái đất
steerable antenna
dây trời xoay hướng
steerable receiving spot-beam antenna
dây trời xoay được theo hướng bẹp
stripline antenna
dây trời đường sọc nhỏ
stub antenna
dây trời ngắn
symmetrical linear antenna
dây trời tuyến tính đối xứng
terrestrial antenna
dây trời trái đất
terrestrial receiving antenna
dây trời thu từ trái đất
test antenna
dây trời thử
tracking antenna
dây trời theo dõi
transmit-receive antenna
dây trời phát-thu
transmitting antenna
dây trời phát
turnstile antenna
dây trời múi khế
ăng ten

Giải thích VN: Phần phát hoặc thu các sóng vô tuyến.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aerial , bird snapper , bullwhip , ears , feelers , rabbit ears , receiver , sky wire , whip * , wire , feeler , palp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top