Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Springtide

Nghe phát âm

Mục lục

/´spriη¸taid/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
seedtime , springtime

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Springtime

    / ´spriη¸taim /, Danh từ: thời kỳ mùa xuân (như) springtide, Từ đồng nghĩa:...
  • Springtime flood

    lũ mùa xuân,
  • Springwood

    Danh từ: gỗ mùa xuân,
  • Springy

    / ´spriηi /, Tính từ: dễ co dãn, đàn hồi, có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước...
  • Springy force

    lực hồi phục, lực kéo về,
  • Sprinkle

    / spriηkl /, Danh từ: sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, Ngoại động từ:...
  • Sprinkler

    / ´spriηklə /, Danh từ: bình tưới, bình phun (nước), Cơ - Điện tử:...
  • Sprinkler apparatus

    máy phun mưa (tưới ruộng),
  • Sprinkler filter

    thiết bị tưới khử oxi, thiết bị tưới khử ôxi,
  • Sprinkler head

    đầu (thiết bị) phun, vòi phun (nước) chữa cháy tự động, vòi phun nước,
  • Sprinkler installation

    thiết bị tưới phun, thiết bị tưới phun,
  • Sprinkler irrigation

    sự tưới phun mưa, tưới phun, tưới phun,
  • Sprinkler nozzle

    vời phun (nước) chữa cháy tự động,
  • Sprinkler pipe

    ống tưới nước,
  • Sprinkler system

    Danh từ: hệ thống phun chống cháy (có thể tự động vận hành khi nhiệt độ lên cao do hoả hoạn),...
  • Sprinklered

    Tính từ: có hệ thống tưới nước tự động (vườn...)
  • Sprinkling

    / ´spriηkliη /, Danh từ: sự rải rác, sự lác đác, ( + of) một khối lượng nhỏ, một số lượng...
  • Sprinkling can

    bình rảy dầu,
  • Sprinkling device

    thiết bị tưới phun,
  • Sprinkling filter

    bộ lọc nhỏ giọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top