- Từ điển Anh - Việt
Sprinkling
Nghe phát âmMục lục |
/´spriηkliη/
Thông dụng
Danh từ
Sự rải rác, sự lác đác
( + of) một khối lượng nhỏ, một số lượng nhỏ; một ít
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự phun tưới
sự tưới
- street sprinkling
- sự tưới (nước)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admixture , dust , dusting , few , handful , lick , mixture , powdering , scattering , several , smattering , sprinkle , strain , taste , tinge , touch , trace
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Sprinkling can
bình rảy dầu, -
Sprinkling device
thiết bị tưới phun, -
Sprinkling filter
bộ lọc nhỏ giọt, -
Sprinkling of houses
lác đác nhà cửa, -
Sprinkling plant
thiết bị tưới phun, -
Sprinkling tank truck
ô tô xitec phun nước, -
Sprinkling truck
ô tô tưới đường, -
Sprint
/ sprint /, Danh từ: sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút, sự bơi nước rút,... -
Sprint-race
Danh từ: cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn, -
Sprinter
/ ´sprintə /, danh từ, người chạy nhanh, người chạy nước rút, -
Sprinter fracture
gãy xương chạy nước rút, -
Sprit
/ sprit /, Danh từ: sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài của buồm), -
Sprit (sail) rigging
thiết bị sào căng buồm, -
Sprite
/ sprait /, Danh từ: tiên nữ, yêu tinh, yêu quái, Toán & tin: hình... -
Spritsail
/ ´sprit¸seil /, Danh từ: buồm căng chéo, -
Spritzig
Tính từ: sủi bọt (rượu), -
Sprocket
/ ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ,... -
Sprocket-wheel
đĩa xích, bánh xích, Danh từ: Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket, -
Sprocket (sprocket piece)
ống răng móc, ống răng móc, -
Sprocket (wheel)
bánh xích, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.