Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprinkler

Nghe phát âm

Mục lục

/´spriηklə/

Thông dụng

Danh từ

Bình tưới, bình phun (nước)
street sprinkler
xe ô tô tưới đường

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đầu tưới phun, thiết bị tưới phun

Cơ khí & công trình

bộ phận tưới (phun)
cái phun

Hóa học & vật liệu

máy tưới

Xây dựng

thiết bị phun (chủ yếu để rập tắt lửa)
thiết bị phun nước
thiết bị tưới nước

Điện

bình phun dập lửa
đầu phun nước

Kỹ thuật chung

bình phun
automatic wet-pipe sprinkler system
hệ thống bình phun tự động
bình tưới, bình phun

Giải thích EN: A device that dispenses water or another liquid in the form of a light shower or spray.Giải thích VN: Dụng cụ cấp nước hoặc các chất lỏng khác dưới dạng bụi nước hoặc luồng nước như nước mưa.

súng phun
thiết bị phun
dry sprinkler
thiết bị phun khô
dry sprinkler (dry-pipe sprinkler)
thiết bị phun khô
sprinkler head
đầu (thiết bị) phun
wet sprinkler
thiết bị phun ướt
wet sprinkler (wetpipesprinkler)
thiết bị phun ướt
vòi phun nước
fire sprinkler
vòi phun (nước) dập lửa
sprinkler head
vòi phun (nước) chữa cháy tự động
sprinkler nozzle
vời phun (nước) chữa cháy tự động

Kinh tế

bơm vòi hoa sen
thiết bị phun
vòi phun

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top