Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprocket wheel

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

bánh răng móc
đĩa răng móc

Kỹ thuật chung

bánh xích
chain and sprocket wheel drive
sự truyền động bằng xích và bánh xích
ống răng móc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sprocket wheel cutter

    dao phay xích đĩa,
  • Sprog

    / sprɔg /, Danh từ: (từ lóng) đứa trẻ,
  • Sproket chain

    xích truyền động bánh răng,
  • Sprout

    / spraut /, Danh từ: mầm, chồi, búp (của cây), sự mới mọc, ( số nhiều) (thông tục) cải bruxen...
  • Sprouted soya

    Danh từ: giá đậu tương,
  • Sprouting

    Danh từ: sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi,
  • Spruce

    / spru:s /, Danh từ: (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy), Tính...
  • Spruce ocher

    ocrơ vàng,
  • Sprucely

    Phó từ: chải chuốt; lịch sự,
  • Spruceness

    / ´spru:snis /, danh từ, sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao,
  • Sprucer

    Danh từ: người nói trạng, nói dối để gây cười,
  • Sprue

    / spru: /, Danh từ: (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn), thỏi rãnh (thỏi...
  • Sprue bush

    bạc dẫn tiến, bạc đậu rót,
  • Sprue bushing

    ống lót rãnh rót,
  • Sprue cup

    miệng rót,
  • Sprue cutter

    mỏ cắt đậu rót,
  • Sprue ejector pin

    chốt đẩy đậu rót,
  • Sprue gate

    cửa rót, miệng rãnh rót, miệng rót,
  • Sprue hole

    lỗ rót,
  • Sprue opening

    lỗ khuôn đúc, lỗ đậu rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top