Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sprung

Nghe phát âm

Mục lục

/sprʌη/

Thông dụng

Thời quá khứ của .spring

Như spring

Tính từ

Có lắp lò xo
a sprung floor
cái sàn có lò xo
a sprung seat
ghế ngồi có lò xo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sprung arch

    cuốn (chống),
  • Sprung gear

    bánh răng lắp lò xo (truyền động),
  • Sprung mass

    khối lượng trên lò xo, khối treo,
  • Sprung mass or weight

    khối lượng được treo,
  • Sprung weight

    trọng lượng treo, tải trọng dập dềnh, tải trọng lắp lò xo (thân xe),
  • Spry

    / sprai /, Tính từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt, Từ đồng...
  • Spryly

    Phó từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt,
  • Spryness

    / ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát,
  • Spt spoon

    ống mẫu thí nghiệm spt,
  • Sptting

    chỗ [sự xác định chỗ],
  • Spud

    / spʌd /, Danh từ: cái thuổng giãy cỏ, (thông tục) khoai tây, Ngoại động...
  • Spud-bashing

    Danh từ: (quân sự) công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử phạt trong quân đội..),
  • Spud lead

    cọc dẫn (để dẫn hướng khi đóng cọc),
  • Spud mud

    bùn rửa, dung dịch rửa (giếng khoan),
  • Spud vibrator

    máy đầm rung bên trong, đầm dùi,
  • Spudder

    máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ...
  • Spudding

    Danh từ: sự khoan dập (bằng cáp), sự khoan đập bằng cáp, sự khoan đập (để làm sạch chất...
  • Spudding bit

    mũi khoan dập, mũi khoan phá, mũi khoan đập,
  • Spudding in

    sự đưa ống chống vào (kỹ thuật khoan),
  • Spudding pulley

    puli dùng trong cáp khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top