Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spry

Nghe phát âm

Mục lục

/sprai/

Thông dụng

Tính từ

Nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt
still spry at eighty
ở tuổi tám mươi hãy còn nhanh nhẹn hoạt bát


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agile , alert , brisk , energetic , fleet , full of pep , healthy , in full swing , lithe , nimble , on the go , prompt , quick , quick on the draw , ready , robust , rocking , sound , spirited , sprightly , supple , vigorous , facile , active , driving , dynamic , dynamical , enterprising , lively , peppy , zippy , chipper , frisky , perky , vivacious

Từ trái nghĩa

adjective
inactive , lethargic , old , unaware , unenergetic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spryly

    Phó từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt,
  • Spryness

    / ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát,
  • Spt spoon

    ống mẫu thí nghiệm spt,
  • Sptting

    chỗ [sự xác định chỗ],
  • Spud

    / spʌd /, Danh từ: cái thuổng giãy cỏ, (thông tục) khoai tây, Ngoại động...
  • Spud-bashing

    Danh từ: (quân sự) công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử phạt trong quân đội..),
  • Spud lead

    cọc dẫn (để dẫn hướng khi đóng cọc),
  • Spud mud

    bùn rửa, dung dịch rửa (giếng khoan),
  • Spud vibrator

    máy đầm rung bên trong, đầm dùi,
  • Spudder

    máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ...
  • Spudding

    Danh từ: sự khoan dập (bằng cáp), sự khoan đập bằng cáp, sự khoan đập (để làm sạch chất...
  • Spudding bit

    mũi khoan dập, mũi khoan phá, mũi khoan đập,
  • Spudding in

    sự đưa ống chống vào (kỹ thuật khoan),
  • Spudding pulley

    puli dùng trong cáp khoan,
  • Spuddle

    / ´spʌdl /, ngoại động từ, (tiếng địa phương) đào, xới (đất..),
  • Spuddy

    Tính từ: mập lùn (người),
  • Spuder

    máy khoan đập,
  • Spue

    Nội động từ: (như) spew,
  • Spume

    / spju:m /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) bọt (nước); bọt mép, Nội động...
  • Spumescence

    / spju:´mesəns /, Danh từ: sự có bọt; sự nổi bọt, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top