- Từ điển Anh - Việt
Spry
Nghe phát âmMục lục |
/sprai/
Thông dụng
Tính từ
Nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agile , alert , brisk , energetic , fleet , full of pep , healthy , in full swing , lithe , nimble , on the go , prompt , quick , quick on the draw , ready , robust , rocking , sound , spirited , sprightly , supple , vigorous , facile , active , driving , dynamic , dynamical , enterprising , lively , peppy , zippy , chipper , frisky , perky , vivacious
Từ trái nghĩa
adjective
- inactive , lethargic , old , unaware , unenergetic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spryly
Phó từ: nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt, -
Spryness
/ ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát, -
Spt spoon
ống mẫu thí nghiệm spt, -
Sptting
chỗ [sự xác định chỗ], -
Spud
/ spʌd /, Danh từ: cái thuổng giãy cỏ, (thông tục) khoai tây, Ngoại động... -
Spud-bashing
Danh từ: (quân sự) công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử phạt trong quân đội..), -
Spud lead
cọc dẫn (để dẫn hướng khi đóng cọc), -
Spud mud
bùn rửa, dung dịch rửa (giếng khoan), -
Spud vibrator
máy đầm rung bên trong, đầm dùi, -
Spudder
máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ... -
Spudding
Danh từ: sự khoan dập (bằng cáp), sự khoan đập bằng cáp, sự khoan đập (để làm sạch chất... -
Spudding bit
mũi khoan dập, mũi khoan phá, mũi khoan đập, -
Spudding in
sự đưa ống chống vào (kỹ thuật khoan), -
Spudding pulley
puli dùng trong cáp khoan, -
Spuddle
/ ´spʌdl /, ngoại động từ, (tiếng địa phương) đào, xới (đất..), -
Spuddy
Tính từ: mập lùn (người), -
Spuder
máy khoan đập, -
Spue
Nội động từ: (như) spew, -
Spume
/ spju:m /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) bọt (nước); bọt mép, Nội động... -
Spumescence
/ spju:´mesəns /, Danh từ: sự có bọt; sự nổi bọt, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.