Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spurious tubecast

Y học

trụ giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spuriousaceessory process of sacrum

    mào xương cùng bên,
  • Spuriousaneurysm

    phình mạch giả,
  • Spuriousaperture of facial canal

    lỗ ống thần kinh mặt,
  • Spuriously

    Phó từ: sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo,
  • Spuriousness

    / ´spjuəriəsnis /, danh từ, sự sai, sự không xác thực, sự không đích thực; sự giả mạo, Từ đồng...
  • Spurium

    vách giả,
  • Spurline

    đường đỉnh (đo vẽ địa hình),
  • Spurn

    / spə:n /, Danh từ: sự đá đi, sự hất đi, sự bác bỏ, sự từ chối, sự vứt bỏ, sự hắt...
  • Spurn water

    Danh từ: Đê chắn sóng biển,
  • Spurner

    Danh từ: người đi giày có cựa (kỵ sĩ), có cựa (gà),
  • Spurred

    / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có...
  • Spurrey

    / ´spʌri /, như spurry,
  • Spurrier

    / ´spʌriə /, Danh từ: người làm đinh thúc ngựa,
  • Spurrite

    Danh từ: (khoáng chất) spurít ( canxi silicat và cacbonat),
  • Spurry

    / ´spʌri /, Danh từ: (thực vật học) giống cây đại qua,
  • Spurs

    ,
  • Spurt

    / spə:t /, Danh từ: sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào, sự bộc phát (về tốc độ, sự...
  • Spurt in price

    sự tăng giá đột ngột,
  • Spurtle

    Danh từ: ( xcôtlân) đũa quấy cháo,
  • Sputa

    Danh từ số nhiều của .sputum: như sputum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top