Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spurt

Nghe phát âm

Mục lục

/spə:t/

Thông dụng

Danh từ

Sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào
the water came out with a spurt
nước phụt ra thành tia
Sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..)
make a spurt for the line
bứt nhanh về đích

Ngoại động từ

Phun, bắn vọt (chất lỏng, ngọn lửa..)
the wound was spurting blood
vết thương đang toé máu

Nội động từ

( + out) ( from something) bắn vọt ra, phun ra (chất lỏng, ngọn lửa)
water spurting from a broken pipe
nước phọt ra từ một ống dẫn nước bị vỡ
Bất ngờ tăng tốc độ, nỗ lực (trong cuộc đua, cuộc thi..)
the runner spurted as he approached the line
đấu thủ chạy tăng tốc độ khi về gần vạch đích

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đột bằng phun tia
tía

Kỹ thuật chung

dòng
lỗ soi
phun mạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , commotion , discharge , eruption , explosion , fit , jet , outburst , rush , spate , spritz , squirt , stream , surge , spout , spray
verb
burst , emerge , flow , flow out , gush , issue , jet , ooze , pour out , shoot , spew , spout , spritz , squirt , stream , surge , well , spray , commotion , dart , discharge , emit , erupt , expel , rush , sprout

Từ trái nghĩa

noun
continuity

Xem thêm các từ khác

  • Spurt in price

    sự tăng giá đột ngột,
  • Spurtle

    Danh từ: ( xcôtlân) đũa quấy cháo,
  • Sputa

    Danh từ số nhiều của .sputum: như sputum,
  • Sputnik

    Danh từ: vệ tinh nhân tạo của nga bay quanh trái đất, vệ tinh (nhân tạo),
  • Sputter

    / ´spʌtə /, Danh từ: sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp;...
  • Sputterer

    Danh từ: người thổi phì phì, người nói lắp bắp,
  • Sputtering

    Tính từ: thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, sự phún xạ, sự bứt ra, sự phóng ra, sự phun...
  • Sputtering of metals

    mạ phun kim loại,
  • Sputum

    / ´spju:təm /, Danh từ, số nhiều .sputa: (y học) nước bọt, nước dãi; đờm; dãi, Y...
  • Sputum aeroginosum

    đờm xanh,
  • Sputum coctum

    đờm sánh đặc,
  • Sputum crudum

    đờm trong và dính,
  • Sputum cruentum

    đờm lẫnmáu,
  • Sputum mug

    Nghĩa chuyên nghành: ca nhổ đờm,
  • Sputumaeroginosum

    đờm xanh,
  • Spy

    bre & name / spaɪ /, Danh từ: gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người...
  • Spy-glass

    kính nhìn xa (cỡ nhỏ), ống nhòm,
  • Spy hole

    lỗ quan sát,
  • Spy out the land

    Thành Ngữ:, spy out the land, đánh giá tình hình bằng cách điều tra kín đáo..
  • Spy satellite

    vệ tinh gián điệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top