Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spurrey

Nghe phát âm
/´spʌri/

Thông dụng

Cách viết khác spurry

Như spurry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spurrier

    / ´spʌriə /, Danh từ: người làm đinh thúc ngựa,
  • Spurrite

    Danh từ: (khoáng chất) spurít ( canxi silicat và cacbonat),
  • Spurry

    / ´spʌri /, Danh từ: (thực vật học) giống cây đại qua,
  • Spurs

    ,
  • Spurt

    / spə:t /, Danh từ: sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào, sự bộc phát (về tốc độ, sự...
  • Spurt in price

    sự tăng giá đột ngột,
  • Spurtle

    Danh từ: ( xcôtlân) đũa quấy cháo,
  • Sputa

    Danh từ số nhiều của .sputum: như sputum,
  • Sputnik

    Danh từ: vệ tinh nhân tạo của nga bay quanh trái đất, vệ tinh (nhân tạo),
  • Sputter

    / ´spʌtə /, Danh từ: sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp;...
  • Sputterer

    Danh từ: người thổi phì phì, người nói lắp bắp,
  • Sputtering

    Tính từ: thổi phì phì, thổi phù phù, lắp bắp, sự phún xạ, sự bứt ra, sự phóng ra, sự phun...
  • Sputtering of metals

    mạ phun kim loại,
  • Sputum

    / ´spju:təm /, Danh từ, số nhiều .sputa: (y học) nước bọt, nước dãi; đờm; dãi, Y...
  • Sputum aeroginosum

    đờm xanh,
  • Sputum coctum

    đờm sánh đặc,
  • Sputum crudum

    đờm trong và dính,
  • Sputum cruentum

    đờm lẫnmáu,
  • Sputum mug

    Nghĩa chuyên nghành: ca nhổ đờm,
  • Sputumaeroginosum

    đờm xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top