Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stab cell

Y học

tế bào dải ( bạch cầu trung tính không phân thùy )

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stab culture

    nuôi cấy kim chọc sâu,
  • Stab incision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stab insision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stab neutrophil

    bạch cầu trung tính hình gậy,
  • Stab stepping

    hiệu ứng cầu thang,
  • Stab stitching

    sự đóng bằng ghim, sự đóng ghim, sự đóng kẹp, sự khâu đóng bên cạnh,
  • Stab wound drain

    (cái) dẫn lưu xavết mổ,
  • Stabber

    Danh từ: kẻ đâm,
  • Stabbing

    / 'stæbiη /, Tính từ: rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..), Danh...
  • Stabbing board

    mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống), mặt sàn lắp ghép (kỹ thuật khoan),
  • Stabbing of cheese

    sự chọc thủng fomat,
  • Stabex

    chế độ ổn định xuất khẩu,
  • Stabile

    / 'steibail /, Tính từ: cố định; ổn định, chống lại tác dụng hoá học, Danh...
  • Stabiliizing agent

    chất gia cố,
  • Stabilisation

    / ,steibəlai'zei∫n /, như stabilization,
  • Stabilise

    / 'steibəlaiz /, làm ổn định, làm bình ổn, gia cố, như stabilize,
  • Stabiliser

    / 'steibəlailzə /, như stabilizer,
  • Stabilising winding

    cuộn dây ổn định,
  • Stability

    / stə'biləti /, Danh từ: sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính...
  • Stability (fire protection)

    độ chịu lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top