Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stability analysis

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự tính (toán) ổn định
position stability analysis
sự tính (toán) ổn định vị trí
shape stability analysis
sự tính (toán) ổn định về hình dạng

Kinh tế

phân tích độ ổn định
sự phân tích định tính
sự phân tích ổn định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top