Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stability factor

Mục lục

Xây dựng

hệ số ổn định bờ
hệ số ổn định dốc

Kỹ thuật chung

hệ số ổn định
foundation stability factor against sliding
hệ số ổn định chống trượt của móng
stability factor against buckling
hệ số ổn định khi chưa (nở)
stability factor against crippling
hệ số ổn định (khi) cuốn dọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top