Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stabilizing

Mục lục

/'steibilaiziη/

Thông dụng

Danh từ

Sự tạo (đảm bảo) ổn định

Cơ khí & công trình

sự ủ nhiệt độ thấp (khử nội lực)

Xây dựng

sự làm ổn định

Kỹ thuật chung

làm ổn định
stabilizing fin
cánh làm ổn định
stabilizing wheel
bánh xe làm ổn định
sự gia cố
sự ổn định

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top