Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stabilizing fin

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

cánh làm ổn định

Xây dựng

cánh ổn định

Xem thêm các từ khác

  • Stabilizing float

    phao giữ thăng bằng,
  • Stabilizing force

    thuế lực ổn định,
  • Stabilizing girt

    đai (gia cố) ổn định,
  • Stabilizing gyroscope

    con quay hồi chuyển tạo ổn định,
  • Stabilizing moment

    mômen ổn định,
  • Stabilizing resistor

    điện trở ổn định,
  • Stabilizing rotor

    chong chóng để lái, chong chóng đuôi, rô to tạo ổn định,
  • Stabilizing speculation

    đầu cơ ổn định, sự đầu cơ để định (thị trường ngoại hối), sự đầu cơ để ổn định (thị trường ngoại hối),...
  • Stabilizing tanks

    két giảm lắc,
  • Stabilizing wheel

    bánh xe làm ổn định,
  • Stabilizing winding

    cuộn ổn định, dây quấn ổn định,
  • Stabincision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stabinsision

    chọc rạch để dẫn lưu,
  • Stable

    / steibl /, Tính từ: vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay...
  • Stable-boy

    / 'steibl'bɔi /, Danh từ: người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa,
  • Stable-call

    / 'steibl'kɔ:l /, Danh từ: (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa,
  • Stable-companion

    / 'steibl kəm'pæniɔn /, Danh từ: ngựa cùng chuồng, (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng...
  • Stable-lad

    / 'steibl'læd /, như stable-boy,
  • Stable-man

    / 'steibl'mən /, Danh từ: người làm việc trong chuồng ngựa,
  • Stable Air

    không khí ổn định, một khối khí bất động lưu lại các chất gây ô nhiễm thay vì xua tan chúng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top