- Từ điển Anh - Việt
Stadia intercept
Các từ tiếp theo
-
Stadia points
đường chuẩn (ở máy thuỷ chuẩn, kinh vĩ), -
Stadia rod
mia đơ khoảng cách, thước đo xa, -
Stadia tables
bàn đo cự ly, khoảng cách, -
Stadia wire
chỉ đo dài (trong máy trắc địa), -
Stadimeter
cự ly kế, -
Stadiometer
/ ,steidi'ɔmitə /, Danh từ: thước đo cự ly trên bản đồ, cự ly kế, thước đo cự ly trên bản... -
Stadium
/ 'steidiəm /, Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia: sân vận động, Đường đua, xtađiom (đơn vị... -
Stadium acmes
giai đoạn kịch phát, -
Stadium caloris
giai đoạn sốt, -
Stadium constant
hằng số máy đo xa,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"