Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stagnant goods

Kinh tế

hàng ế
hàng tồn đọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stagnant lake

    hồ tù,
  • Stagnant loop syndrome

    hội chứng ứ quai,
  • Stagnant market

    thị trường đình trệ,
  • Stagnant refrigerant

    môi chất lạnh đình trệ, môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động),
  • Stagnant sale

    bán chậm,
  • Stagnant space

    không gian tù đọng,
  • Stagnant stale of business

    tình trạng buôn bán ế ẩm,
  • Stagnant state of business

    tình trạng buôn bán ế ẩm,
  • Stagnant surplus population

    dân số quá đông trong nền kinh tế trì trệ,
  • Stagnant water

    nước đọng, nước đọng,
  • Stagnant zone

    khu không khí ứ đọng, khu nước ứ đọng,
  • Stagnantly

    / 'stægnəntli /, Phó từ:,
  • Stagnate

    / 'stægneit /, Ngoại động từ: làm tù đọng, Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...), Nội...
  • Stagnation

    / stæg'nei∫n /, như stagnancy, Toán & tin: sự đọng, sự đình trệ, Xây...
  • Stagnation point

    điểm đình trệ (của dòng), điểm định trệ (của dòng), điểm tù hãm, điểm chia dòng, điểm dừng, điểm rẽ dòng, điểm...
  • Stagnation pressure

    áp lực đình trệ, áp suất do ứ đọng, áp suất trì trệ,
  • Stagnation temperature

    nhiệt độ trì trệ,
  • Stagnicolous

    / stæg'nikələs /, Tính từ: sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy,
  • Stagy

    / 'steidʒi /, Tính từ: kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả, có điệu bộ sân khấu, có...
  • Staid

    / steid /, Tính từ: trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top