Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stagnate

Nghe phát âm

Mục lục

/'stægneit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm tù đọng
Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)
a stagnating industry
một nền công nghiệp đình đốn

Nội động từ

Đọng, ứ lại (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)
Mụ mẫm (trí óc)

Chuyên ngành

Toán & tin

động, đình trệ

Xây dựng

đình trệ

Kỹ thuật chung

trí tuệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
constipate , decay , decline , fester , go to seed , hibernate , idle , languish , lie fallow , not move , putrefy , rot , rust , stall , stand , stand still , stifle , stultify , trammel , vegetate , deteriorate , dull

Từ trái nghĩa

verb
grow , strengthen

Xem thêm các từ khác

  • Stagnation

    / stæg'nei∫n /, như stagnancy, Toán & tin: sự đọng, sự đình trệ, Xây...
  • Stagnation point

    điểm đình trệ (của dòng), điểm định trệ (của dòng), điểm tù hãm, điểm chia dòng, điểm dừng, điểm rẽ dòng, điểm...
  • Stagnation pressure

    áp lực đình trệ, áp suất do ứ đọng, áp suất trì trệ,
  • Stagnation temperature

    nhiệt độ trì trệ,
  • Stagnicolous

    / stæg'nikələs /, Tính từ: sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy,
  • Stagy

    / 'steidʒi /, Tính từ: kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả, có điệu bộ sân khấu, có...
  • Staid

    / steid /, Tính từ: trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ...
  • Staidly

    / 'steidli /, Phó từ: trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..),
  • Staidness

    / 'steidnis /, danh từ, sự trầm tính; sự ù lì; sự phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ...
  • Stain

    / stein /, Danh từ: sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch, vết nhơ, vết đen, điều làm ô...
  • Stain and varnish

    chất màu và vécni,
  • Stain spot

    vết bẩn,
  • Stainability

    / steinə'biliti /, Danh từ: tính dễ nhuộm,
  • Stainable

    / 'steinəbl /, Tính từ: dễ bẩn, có thể in màu được,
  • Stained

    được nhuộm mầu, màu [có màu], thẫm màu,
  • Stained-glass (panel)

    bộ cửa kính, kính,
  • Stained by rain

    bị gỉ bẩn do mưa, bị gỉ do mưa,
  • Stained glass

    / 'steind'glɑ:s /, Danh từ: kính màu, hoa thủy tinh, Kỹ thuật chung: kính...
  • Stained glass window

    cửa sổ kính màu,
  • Stained paper

    giấy màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top