Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stagy

Nghe phát âm

Mục lục

/'steidʒi/

Thông dụng

Cách viết khác stagey

Tính từ

Kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả
the room was decorated with stagy opulence
căn phòng trang hoàng một cách thừa mứa kệch cỡm
Có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Staid

    / steid /, Tính từ: trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ...
  • Staidly

    / 'steidli /, Phó từ: trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..),
  • Staidness

    / 'steidnis /, danh từ, sự trầm tính; sự ù lì; sự phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ...
  • Stain

    / stein /, Danh từ: sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch, vết nhơ, vết đen, điều làm ô...
  • Stain and varnish

    chất màu và vécni,
  • Stain spot

    vết bẩn,
  • Stainability

    / steinə'biliti /, Danh từ: tính dễ nhuộm,
  • Stainable

    / 'steinəbl /, Tính từ: dễ bẩn, có thể in màu được,
  • Stained

    được nhuộm mầu, màu [có màu], thẫm màu,
  • Stained-glass (panel)

    bộ cửa kính, kính,
  • Stained by rain

    bị gỉ bẩn do mưa, bị gỉ do mưa,
  • Stained glass

    / 'steind'glɑ:s /, Danh từ: kính màu, hoa thủy tinh, Kỹ thuật chung: kính...
  • Stained glass window

    cửa sổ kính màu,
  • Stained paper

    giấy màu,
  • Stainer

    / 'steinə /, phẩm, Danh từ: thuốc in màu, phẩm,
  • Staining

    / 'steiniη /, Danh từ: sự nhuộm màu; hãm màu, sự hun, sự khoét, sự tẩy sạch (bằng hóa chất),...
  • Staining class

    lớp nhuộm mầu (đặc trưng của thủy tinh quang học),
  • Staining force

    lực căng,
  • Staining power

    khả năng nhiễm màu,
  • Stainlees steel wire

    dây thép không gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top