Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stale documents

Nghe phát âm

Kinh tế

chứng từ quá hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stale flavour

    vị ôi,
  • Stale goods

    hàng không tươi, hàng hỏng, hàng ôi,
  • Stale hors

    bình phong,
  • Stale market

    thị trường đình trệ,
  • Stale stock

    sản phẩm không tươi, sản phẩm để lâu,
  • Stale taste

    vị ôi,
  • Stalely

    / 'steili /, Phó từ: cũ; lâu ngày, cũ rích; đã biết rồi, luyện tập quá mức nên không đạt kết...
  • Stalemate

    / 'steilmeit /, Danh từ: (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, Ngoại động từ:...
  • Staleness

    / 'steilnis /, danh từ, tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...), tính...
  • Stalenism

    / 'sta:linizm /, Danh từ: chủ nghĩa xtalin,
  • Stalenist

    / 'sta:linist /, Tính từ: theo chủ nghĩa xtalin, Danh từ: người theo chủ...
  • Stalenize

    Ngoại động từ: xtalin hoá,
  • Staling

    sự ôi (bánh mì),
  • Stalk

    / stɔ:k /, Danh từ: (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...);...
  • Stalk-eyed

    / ´stɔ:k¸aid /, tính từ, có cuống mắt (tôm, cua),
  • Stalk position

    cấp (thuốc lá),
  • Stalked

    Tính từ: có thân; có cuống,
  • Stalked hydatid

    mấu có cuống buồng trứng,
  • Stalker

    / ´stɔ:kə /, Danh từ: người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo,
  • Stalking-horse

    / ´stɔ:kiη¸hɔ:s /, danh từ, ngựa làm bình phong cho người đi săn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top