Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stamped envelope

Kinh tế

phong bì đã dán tem

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stamped grille

    ghi dập (phân phối gió), lưới dập,
  • Stamped money

    tiền có đóng dấu,
  • Stamped nail

    đinh dập,
  • Stamped ore

    quặng đã nghiền,
  • Stamped plate

    tấm tôn mã,
  • Stamped shares

    cổ phiếu đã đóng dấu,
  • Stamped steel

    thép dập khuôn,
  • Stamped thread

    ren dập,
  • Stampede

    / stæm´pi:d /, Danh từ: sự chạy tán loạn (người, súc vật), sự cuồng nhiệt của đám người...
  • Stampeping

    Danh từ: sự đóng dấu, sự dập nổi, sự rèn khuôn, phôi dập,
  • Stamper

    / ´stæmpə /, Danh từ: người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện), người đóng dấu (vào kim loại...),...
  • Stamping

    sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in...
  • Stamping-ground

    Danh từ: (thông tục) chỗ năng lui tới, nơi hay lai vãng (người, súc vật),
  • Stamping detail

    chi tiết dập,
  • Stamping hammer

    búa đập, chày đập,
  • Stamping machine

    máy đập (nổi), máy đóng nhãn, máy đầm, máy dập hình nổi, máy rèn dập,
  • Stamping mill

    máy nghiền kim khí,
  • Stamping plant

    phân xưởng rèn dập khuôn,
  • Stamping press

    máy dập hình nổi, máy ép khuôn, máy in dập, máy làm khuôn,
  • Stamping title block

    dấu chữ kí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top