Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Standing tank

Xây dựng

bể chứa cốđịnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Standing timber

    gỗ thẳng,
  • Standing type

    bát chữ đứng, bộ chữ đứng, kiểu chữ đứng,
  • Standing urinal

    chậu đi đái kiểu đứng,
  • Standing valve

    van cố định,
  • Standing vibration

    dao động đứng,
  • Standing water

    nước lặng, nước đọng,
  • Standing water level

    mực nước đọng, mực nước dừng, mực nước tù,
  • Standing wave

    sóng thẳng, clapotis, sóng dừng, sóng đứng, standing-wave loss factor, hệ số tổn hao sóng dừng, voltage standing wave ratio, tỷ số...
  • Standing wave flume

    máng nước chảy hoàn chỉnh, máng sóng đứng,
  • Standing wave node

    nút sóng đứng,
  • Standing wave power ratio

    hệ số công suất sóng đứng,
  • Standing wave ratio

    tỷ số sóng đứng,
  • Standish

    / 'stændi∫ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) giá để lọ mực,
  • Standoff insulator

    cốt cách điện, dụng cụ cách điện từ xa, sứ cách điện từ xa,
  • Standpat

    / 'stændpæt /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về...
  • Standpatter

    / 'stænd,pætə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn...
  • Standpipe

    / 'stænd,pætə /, Danh từ: (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách...
  • Standpipe adaptor

    đầu nối ống đứng, standpipe adaptor seal, sự hàn đầu nối ống đứng
  • Standpipe adaptor seal

    sự hàn đầu nối ống đứng,
  • Standpipe piezometer

    áp kế ống đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top