Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stator armature

Điện lạnh

phần ứng stato

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stator coil

    cuộn dây stato,
  • Stator core

    lõi stato,
  • Stator frame

    khung stato,
  • Stator lamination

    lá ghép stato, kỹ thuật ghép stato,
  • Stator plate

    bản stato (ở tụ biến thiên), cực phẳng phần cố định, lá stato, phiến stato, phiến tĩnh, tấm stato,
  • Stator roller clutch

    ly hợp bánh công tác,
  • Stator vane

    lá động stato, lá máy nén, cánh stato (máy nén),
  • Stator winding

    cuộn dây stato, dây quấn phần tĩnh, three-phase stator winding, cuộn dây stato ba pha
  • Statoscope

    / ´steitə¸skoup /, Danh từ: (vật lý) cái đo vi áp, Hóa học & vật liệu:...
  • Statosphere

    trung cầu, cầu trung tâm,
  • Statsiemens

    mo tĩnh điện,
  • Stattesla

    statt (đơn vị cảm ứng từ trong hệ cgse), tesla tĩnh điện,
  • Statuary

    / ´stætjuəri /, Tính từ: (thuộc) tượng; để làm tượng, Danh từ:...
  • Statuary art

    nghệ thuật nặn tượng,
  • Statuary marble

    đá cẩm thạch làm tượng,
  • Statue

    / 'stæt∫u: /, Danh từ: tượng (người, vật... bằng gỗ, đá..), Xây dựng:...
  • Statue of limitations (of actions)

    pháp quy về thời hiệu,
  • Statued

    tượng [trang trí bằng tượng], Tính từ: tạc thành tượng, trang trí bằng tượng,
  • Statuesque

    / ¸stætju´esk /, Tính từ: như tượng; như tượng gỗ, Đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng (...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top