Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steam jet

Mục lục

Điện lạnh

ejectơ hơi
steam-jet air conditioner
máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi
steam-jet compressor
máy nén kiểu ejectơ hơi (ống phun hơi)
steam-jet refrigeration
sự làm lạnh bằng ống phun hơi (ejectơ hơi)
steam-jet refrigeration cycle
chu trình lạnh ejectơ hơi
ống phun (mũi phun) hơi

Kỹ thuật chung

lỗ phun hơi nước
mũi phun hơi
ống phun hơi
steam-jet compressor
máy nén kiểu ejectơ hơi (ống phun hơi)
steam-jet refrigeration
sự làm lạnh bằng ống phun hơi (ejectơ hơi)
vòi phun hơi nước

Xây dựng

dòng hơi, tia hơi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top