Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stemming

Mục lục

/stemmiŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhồi đầy; nhét đầy
sand stemming
sự nhét đầy cát
Sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
clay stemming
sự nút lỗ mìn bằng đất sét
Vật liệu nhét lỗ mìn

Kỹ thuật chung

búa
nút mìn
sự đắp đập
sự ngăn lại
sự nút lỗ mìn

Xem thêm các từ khác

  • Stemming cartridge

    đạn thổi,
  • Stemming material

    vật liệu nút lỗ mìn,
  • Stemmy

    Tính từ: có nhiều thân quá dài,
  • Stempel

    Danh từ: xà ngang đỡ hầm mỏ,
  • Stemple

    / stempl /, Danh từ: xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ),
  • Stempost

    khoang mũi (thuyền, tàu), Danh từ: khoang mũi (thuyền, tàu),
  • Stemson

    mũi thuyền, mũi tàu, Danh từ: mũi thuyền, mũi tàu,
  • Stemware

    / ´stem¸wɛə /, Danh từ: cốc ly uống rượu có chân (nói chung),
  • Sten

    / sten /, Danh từ: (quân sự) súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten (như) sten gun, Kỹ...
  • Sten-

    / sten /, hình thái ghép có nghĩa là chật; nhỏ bé : stenophyllous có lá hẹp,
  • Sten gun

    Danh từ: (quân sự) súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten (như) sten,
  • Stench

    Danh từ: mùi hôi thối; mùi rất khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Stench trap

    ống chữ u thoát nước,
  • Stencil

    / stensl /, Danh từ: khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để...
  • Stencil-paper

    Danh từ: giấy nến để in,
  • Stencil brush

    bàn chải khuôn đồ hình,
  • Stencil duplicating

    sự in bằng giấy nến, sự nhân bản bằng stencil,
  • Stencil duplicator

    máy in bằng giấy nến, máy nhân bản bằng stencil,
  • Stencil finishing

    sự sửa theo khuôn,
  • Stencil master

    bản gốc bằng stencil, bản chính bằng giấy nến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top