Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stench


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Mùi hôi thối; mùi rất khó chịu
the stench of rotting meal
mùi hôi thối của thịt rữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fetor , funk * , malodor , mephitis , noisomeness , redolence , smell , stink * , funk , odor , reek , stink

Từ trái nghĩa

noun
perfume , sweetness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top