Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Step up transformer

Điện

bộ tăng thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Step value

    giá trị bước (là giá trị tăng sau mỗi lần lặp), giá trị bước,
  • Step voltage

    điện áp bậc thang, điện áp bước, rated step voltage, điện áp bậc thang danh định
  • Step voltage regulator

    bộ ổn áp từng bước,
  • Step wedge

    nêm nhiều nấc, nêm có bậc,
  • Step weir

    đập tràn kiểu bậc thang,
  • Step width

    chiều rộng bậc,
  • Stepbrother

    Danh từ: anh em trai (con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế),
  • Stepchild

    / ´step¸tʃaild /, Danh từ, số nhiều stepchidren: con riêng,
  • Stepdame

    / ´step¸deim /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh (như) stepmother,
  • Stepdaughter

    / ´step¸dɔ:tə /, Danh từ: con gái riêng,
  • Stepfamily

    Danh từ:,
  • Stepfather

    / ´step¸fa:ðə /, Danh từ: bố dượng,
  • Stephanian stage

    bậc stephani,
  • Stephanion

    điểm stephanion,
  • Stephanite

    Danh từ: (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc),
  • Stephanotis

    Danh từ: cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới,
  • Stepladder (step-type ladder)

    thang gấp mang đi được và gấp được, có bậc chứ ko phải là thanh ngang và thường có một chỗ đứng hẹp ở trên đỉnh,...
  • Stepladder stage

    giai đoạn bậc thang,
  • Stepless

    / ´steplis /, Tính từ: không có bậc, liên tục, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • Stepless control

    sự điều khiển liên tục, sự điều khiển vô cấp, sự điều khiển liên tục, sự điều khiển vô cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top