Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stewed chicken

Nghe phát âm

Kinh tế

gà giò hầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stewed meat

    thịt đã hầm, thịt nấu từ từ,
  • Stewing

    / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt,...
  • Sth

    ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • Sthenia

    cường lực,
  • Sthenic

    / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • Sthenic type

    kiểu gânguốc,
  • Sthenometer

    lực cơ kế,
  • Sthenometry

    (phép) đo vòng ngực,
  • Sthenophotic

    có thể nhìn ánh sáng chói,
  • Stibamine

    stibamin,
  • Stibial

    Tính từ: có antimon, stibi,
  • Stibialism

    / 'stibiəlizm /, Danh từ: sự nhiễm độc antimon, chứng ngộ độc antimon,
  • Stibiated

    cóantimon,
  • Stibiation

    liệu trình antimon liều cao,
  • Stibic

    sb,
  • Stibine

    / ´stibain /, danh từ, (hoá học) stibin,
  • Stibious

    stibi (iii),
  • Stibium

    / ´stibiəm /, Danh từ: (hoá học) antimon, Cơ - Điện tử: stibi, antimon,...
  • Stibium (Sb)

    atimon,
  • Stibnite

    / ´stibnait /, Danh từ: (khoáng) stibnit, Hóa học & vật liệu: quặng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top