Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stibium

Nghe phát âm

Mục lục

/´stibiəm/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Antimon

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Stibi, antimon, (Sb)

Kỹ thuật chung

Sb

Xem thêm các từ khác

  • Stibium (Sb)

    atimon,
  • Stibnite

    / ´stibnait /, Danh từ: (khoáng) stibnit, Hóa học & vật liệu: quặng...
  • Stibophen

    một loại muối antimony có chứa natri dùng chữa bệnh schostosoma,
  • Stich

    / stik /, danh từ, dòng thơ, câu thơ,
  • Stichic

    / ´stikik /, tính từ, (thuộc) dòng thơ; câu thơ,
  • Stichochrome

    (tế bào thânkinh) có hạt xếp thành hàng,
  • Stichomythia

    / stikou´miθiə /, danh từ, hình thức đối thoại trong kịch cổ hy-lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người...
  • Stichomythy

    Danh từ:,
  • Stick

    / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...);...
  • Stick-and-Turn Connector (bayonet) (STC)

    đầu nối stc-một kiểu đầu cắm của cáp sợi quang [bayonet],
  • Stick-in-the-mud

    / ´stikinðə¸mʌd /, Tính từ: bảo thủ; chậm tiến, Danh từ: người...
  • Stick-ship

    Danh từ: sự quay trượt,
  • Stick-slip

    sự quay trượt, sự tiến gián đoạn,
  • Stick-to-itiveness

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng,
  • Stick-to-liveness

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh,
  • Stick-up collar

    Danh từ: cổ cứng,
  • Stick - and - Click Connector (SCC)

    bộ nối kiểu cắm là khớp,
  • Stick dispenser

    dụng cụ nạp que vào kem,
  • Stick electrode

    điện cực thanh,
  • Stick evaporator

    nồi nấu xúp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top