Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stick electrode

Kỹ thuật chung

điện cực thanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stick evaporator

    nồi nấu xúp,
  • Stick gauge

    máy đo bức xạ,
  • Stick holder

    nơi chứa que,
  • Stick lac

    thỏi nhựa cánh kiến đỏ,
  • Stick machine

    thiết bị treo sào thuốc lá,
  • Stick out

    lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through...
  • Stick rack

    dàn sấy thuốc lá,
  • Stick shift

    sự sang số bằng cần,
  • Stick sulfur

    lưu huỳnh thỏi,
  • Stick time

    thời gian chạy trên đường băng (máy bay),
  • Stick up

    nhướn lên, Từ đồng nghĩa: verb, stick
  • Sticker

    / 'stikə /, Danh từ: người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn...
  • Sticker no bills

    cấm dán giấy,
  • Sticker price

    giá bán lẻ đề nghị, giá bán lẻ, giá ghi nhãn,
  • Stickers

    người dân quảng cáo,
  • Stickful

    Danh từ: (in) tình trạng có nhiều chữ in trong một trang in,
  • Stickily

    Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách...
  • Stickiness

    / ´stikinis /, Danh từ: tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp,...
  • Stickiness of soil

    tính dính bám của đất,
  • Sticking

    Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top