Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stick-in-the-mud

Mục lục

/´stikinðə¸mʌd/

Thông dụng

Tính từ

Bảo thủ; chậm tiến

Danh từ

Người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu
(từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antediluvian , conservative , diehard , diehard * , fossil * , fuddy-duddy , mossback * , obstinate person , old fogy , person set in ways , reactionary , fogy , fossil , mossback , square

Từ trái nghĩa

noun
adventurer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top