- Từ điển Anh - Việt
Stick-in-the-mud
Mục lục |
/´stikinðə¸mʌd/
Thông dụng
Tính từ
Bảo thủ; chậm tiến
Danh từ
Người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu
(từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antediluvian , conservative , diehard , diehard * , fossil * , fuddy-duddy , mossback * , obstinate person , old fogy , person set in ways , reactionary , fogy , fossil , mossback , square
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stick-ship
Danh từ: sự quay trượt, -
Stick-slip
sự quay trượt, sự tiến gián đoạn, -
Stick-to-itiveness
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng, -
Stick-to-liveness
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh, -
Stick-up collar
Danh từ: cổ cứng, -
Stick - and - Click Connector (SCC)
bộ nối kiểu cắm là khớp, -
Stick dispenser
dụng cụ nạp que vào kem, -
Stick electrode
điện cực thanh, -
Stick evaporator
nồi nấu xúp, -
Stick gauge
máy đo bức xạ, -
Stick holder
nơi chứa que, -
Stick lac
thỏi nhựa cánh kiến đỏ, -
Stick machine
thiết bị treo sào thuốc lá, -
Stick out
lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through... -
Stick rack
dàn sấy thuốc lá, -
Stick shift
sự sang số bằng cần, -
Stick sulfur
lưu huỳnh thỏi, -
Stick time
thời gian chạy trên đường băng (máy bay), -
Stick up
nhướn lên, Từ đồng nghĩa: verb, stick -
Sticker
/ 'stikə /, Danh từ: người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.