Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stick up

Mục lục

Xây dựng

nhướn lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
stick

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sticker

    / 'stikə /, Danh từ: người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn...
  • Sticker no bills

    cấm dán giấy,
  • Sticker price

    giá bán lẻ đề nghị, giá bán lẻ, giá ghi nhãn,
  • Stickers

    người dân quảng cáo,
  • Stickful

    Danh từ: (in) tình trạng có nhiều chữ in trong một trang in,
  • Stickily

    Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách...
  • Stickiness

    / ´stikinis /, Danh từ: tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp,...
  • Stickiness of soil

    tính dính bám của đất,
  • Sticking

    Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán;...
  • Sticking-place

    Danh từ: chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa), (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không...
  • Sticking-plaster

    Danh từ: băng dính,
  • Sticking contact

    tiếp xúc dính,
  • Sticking conveyor table

    bàn chọc tiết lợn loại băng tải,
  • Sticking mark

    dấu bám dính, dấu dính,
  • Sticking of brakes

    sự kẹt phanh, sự kẹt phanh,
  • Sticking of piston rings

    sự kẹt vòng pittông, sự kẹt vòng pít tông,
  • Sticking of valve

    sự dính van, sự kẹt van, sự dính van, sự kẹt van,
  • Sticking place

    chỗ đinh vít (bị nghẽn) không vào được nữa,
  • Sticking rail

    dàn treo tách huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top