Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stickiness

Mục lục

/´stikinis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp
(thông tục) tính chất nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)
(thông tục) sự khó tính, sự khó khăn (tính nết)
(thông tục) tình trạng rất khó chịu, tình trạng rất đau đớn
(thông tục) tính chất có phần phản đối

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

độ nhớt (dầu)
tính chất dính

Xây dựng

tính nhớt

Kỹ thuật chung

bầy nhầy
độ nhớt
tính dính
stickiness of soil
tính dính bám của đất
tính dính bám
stickiness of soil
tính dính bám của đất

Xem thêm các từ khác

  • Stickiness of soil

    tính dính bám của đất,
  • Sticking

    Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán;...
  • Sticking-place

    Danh từ: chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa), (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không...
  • Sticking-plaster

    Danh từ: băng dính,
  • Sticking contact

    tiếp xúc dính,
  • Sticking conveyor table

    bàn chọc tiết lợn loại băng tải,
  • Sticking mark

    dấu bám dính, dấu dính,
  • Sticking of brakes

    sự kẹt phanh, sự kẹt phanh,
  • Sticking of piston rings

    sự kẹt vòng pittông, sự kẹt vòng pít tông,
  • Sticking of valve

    sự dính van, sự kẹt van, sự dính van, sự kẹt van,
  • Sticking place

    chỗ đinh vít (bị nghẽn) không vào được nữa,
  • Sticking rail

    dàn treo tách huyết,
  • Sticking station

    hệ thống lên men rượu, phần cổ súc thịt bò, phần nạc của cổ bò, sự chọc tiết (gia súc), trạm giết gia súc,
  • Sticking up iron

    sắt móc,
  • Sticking voltage

    điện áp cản, điện áp chặn,
  • Stickit

    Tính từ: ( Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư,
  • Stickjaw

    / ´stik¸dʒɔ: /, danh từ, (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng),
  • Sticklac

    Danh từ: gôm thỏi; thỏi gôm,
  • Stickle

    / stikl /, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top