- Từ điển Anh - Việt
Stiff soil
Xem thêm các từ khác
-
Stiff spring
lò xo cứng, lò xo cứng, -
Stiff structures
kết cấu cứng, -
Stiff tie
thanh giằng cứng, -
Stiff upper lip
Thành Ngữ:, stiff upper lip, sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường -
Stiffen
/ ´stifn /, Ngoại động từ: làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn,... -
Stiffen-arched girder
vòm có thanh căng, -
Stiffened
Tính từ: Được gia cố; được tăng độ cứng, được cố kết, được tăng cứng, (adj) được... -
Stiffened angles
neo bằng thép góc có sườn tăng cường, -
Stiffened cable suspension bridge
cầu treo dây cáp có dầm cứng, -
Stiffened chain of suspension
xích cứng cầu treo, -
Stiffened girder
dầm được tăng cứng, -
Stiffened plate
tôn được tăng cứng, -
Stiffened raft
móng bè tăng cứng, -
Stiffened suspension bridge
cầu treo dây võng-dầm cứng, cầu treo được tăng cứng, cầu treo rầm cứng, -
Stiffened wire lath
lưới dây kim loại có gờ tăng cứng, -
Stiffener
/ ´stifənə /, Danh từ: vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng, Cơ... -
Stiffener (web stiffener)
nẹp tăng cứng, gân tăng cứng, -
Stiffener angle
thép góc tăng cứng, -
Stiffener ring
vòng tăng cứng, -
Stiffening
Danh từ: chất hồ cứng, sự kẹp cứng, sự tăng cứng, sự làm keo sệt, sự làm quánh, sự neo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.