Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stiffen

Mục lục

/´stifn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cứng, làm cứng thêm
Làm mạnh thêm, củng cố
to stiffen a battalion
củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)
to stiffen determination
củng cố sự quyết tâm
Làm khó khăn hơn
Làm đặc, làm quánh (bột)

Nội động từ

Trở nên cứng, trở nên cứng hơn, hoá cứng
the body stiffened
xác chết đã cứng đờ
Trở nên khó khăn hơn
Trở nên đặc, trở nên quánh

Chuyên ngành

Xây dựng

cứng [làm cho cứng]

Cơ - Điện tử

(v) làm tăng cứng, gia cố

Cơ khí & công trình

tăng cứng (bằng gân)

Kỹ thuật chung

đặt cốt
làm cứng
gia cố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anneal , benumb , brace , cake , candy , cement , chill , clot , coagulate , condense , congeal , crystallize , curdle , firm , fix , freeze , gel , harden , inflate , inspissate , jell , jelly , ossify , petrify , precipitate , prop , reinforce , set , solidify , stabilize , starch , steady , strengthen , tauten , tense , thicken , tighten , bolster

Từ trái nghĩa

verb
liquefy , loosen , melt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top