- Từ điển Anh - Việt
Stirling engine
Xem thêm các từ khác
-
Stirling number
số stirling, -
Stirlingengine
động cơ stirling (động cơ đốt ngoài), -
Stirpicultural
(sự) cải thiện nòi giống, -
Stirpiculture
/ ´stə:pi¸kʌltʃə /, danh từ, sự nuôi giống, -
Stirps
/ stə:ps /, Danh từ số nhiều stirpes: (pháp lý) tổ tiên (một gia đình), -
Stirred
, -
Stirred-pot still
thiết bị chưng cất có cánh khuấy, -
Stirred reactor
bình phản ứng có khuấy, -
Stirrer
/ ´stə:rə /, Danh từ: (thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối... -
Stirrer blade
cánh khuấy, cánh trộn, -
Stirring
/ ´stə:riη /, Tính từ: sôi nổi, kích thích, khích động, rất hồi hộp, hào hứng, gây xúc động,... -
Stirring-type mixer
máy trộn cánh quạt, -
Stirring agitation
sự khuấy đục, -
Stirring and pipetting apparatus
bộ trộn pipet (thí nghiệm cơ học đất), -
Stirring apparatus
máy trộn, máy trộn,, thiết bị khuấy trộn, -
Stirring arm
cánh tay khuấy, cánh khuấy, -
Stirring device
thiết bị khuấy, -
Stirring effect
hiệu ứng khuấy trộn, -
Stirring machine
máy khuấy, máy trộn, -
Stirring motion
chuyển động xoáy,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
