Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stocking cutter

Cơ khí & công trình

dao phay phá
dao phay thô
gear stocking cutter
dao phay thô (bánh) răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stocking filler

    danh từ, món quà nhỏ (món quà đêm giáng sinh),
  • Stocking filter

    thiết bị lọc kiểu túi,
  • Stocking spout

    ống xả,
  • Stocking stitch

    Danh từ: cách đan mũi lên xuống,
  • Stocking tool

    dao tiện thô, dao tiện phá,
  • Stocking trade

    Danh từ: kho hàng, hàng tồn kho, kỹ năng,
  • Stockish

    / ´stɔkiʃ /, tính từ, Ù ì, đần đồn,
  • Stockist

    / ´stɔkist /, Danh từ: người tích trữ hàng (để bán), nhà đầu cơ, Kinh...
  • Stockjobber

    / ´stɔk¸dʒɔbə /, Danh từ: người đầu cơ chứng khoán, người buôn chứng khoán,
  • Stockjobber (Stock jobber)

    người kinh doanh, môi giới, mua bán, đầu cơ chứng khoán,
  • Stockjobbery

    / ´stɔk¸dʒɔbəri /, danh từ, sự đầu cơ chứng khoán,
  • Stockjobbing

    nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán,
  • Stockjobbing (Stock-jobbing)

    việc đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • Stockkeeper

    Danh từ: người chăn nuôi gia súc, (từ mỹ; nghĩa mỹ) người cất trữ hàng,
  • Stockless

    Tính từ: không có hàng; không có cán,
  • Stockless anchor

    neo không có ngạnh, neo không ngáng, neo không thanh ngang,
  • Stocklist

    Danh từ: bảng giá chứng khoán,
  • Stockman

    / ´stɔkmən /, Danh từ, số nhiều stockmen: (từ úc, nghĩa úc) người chăn giữ súc vật, (từ mỹ,nghĩa...
  • Stockpile

    / 'stɔkpail /, Danh từ: kho dữ trữ; hàng dự trữ, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top