Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stocking

Mục lục

/´stɔkiη/

Thông dụng

Danh từ

Vớ dài, bít tất dài
Băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)
white stocking
vết lang trắng ở chân ngựa
to stand six feet in one's stockings (stocking-feet)ỵ
cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
in one's stocking(ed) feet
mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự xếp vào kho
tồn kho

Xây dựng

sự tích trữ (hàng vật tư)

Kỹ thuật chung

dự trữ

Kinh tế

hồ chứa cá
artificial stocking
hồ chứa cá nhân tạo
sự dự trữ
sự dự trữ, trữ hàng
sự trữ hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hose , hosiery , nylons , sock

Xem thêm các từ khác

  • Stocking-frame

    Danh từ: máy dệt bít tất dài,
  • Stocking cutter

    dao phay phá, dao phay thô, gear stocking cutter, dao phay thô (bánh) răng
  • Stocking filler

    danh từ, món quà nhỏ (món quà đêm giáng sinh),
  • Stocking filter

    thiết bị lọc kiểu túi,
  • Stocking spout

    ống xả,
  • Stocking stitch

    Danh từ: cách đan mũi lên xuống,
  • Stocking tool

    dao tiện thô, dao tiện phá,
  • Stocking trade

    Danh từ: kho hàng, hàng tồn kho, kỹ năng,
  • Stockish

    / ´stɔkiʃ /, tính từ, Ù ì, đần đồn,
  • Stockist

    / ´stɔkist /, Danh từ: người tích trữ hàng (để bán), nhà đầu cơ, Kinh...
  • Stockjobber

    / ´stɔk¸dʒɔbə /, Danh từ: người đầu cơ chứng khoán, người buôn chứng khoán,
  • Stockjobber (Stock jobber)

    người kinh doanh, môi giới, mua bán, đầu cơ chứng khoán,
  • Stockjobbery

    / ´stɔk¸dʒɔbəri /, danh từ, sự đầu cơ chứng khoán,
  • Stockjobbing

    nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán,
  • Stockjobbing (Stock-jobbing)

    việc đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • Stockkeeper

    Danh từ: người chăn nuôi gia súc, (từ mỹ; nghĩa mỹ) người cất trữ hàng,
  • Stockless

    Tính từ: không có hàng; không có cán,
  • Stockless anchor

    neo không có ngạnh, neo không ngáng, neo không thanh ngang,
  • Stocklist

    Danh từ: bảng giá chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top