Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stocks actively dealt in

Kinh tế

chứng khoán hoạt động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stocks and shares

    chứng khoán động sản,
  • Stocks and stones

    Thành Ngữ:, stocks and stones, vật vô tri vô giác
  • Stocktaking sale

    bán để kiểm kê hàng trữ kho, bán hạ giá trước (hoặc sau) khi kiểm kê,
  • Stockverd

    chợ bán gia súc, nơi chứa gia súc,
  • Stockwhip

    Danh từ: roi da dài có cán để chăn gia súc,
  • Stockwork

    mạch mạch,
  • Stocky

    / ´stɔki /, Tính từ: bè bè, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc),
  • Stocky shaft

    trục cứng,
  • Stockyard

    / ´stɔk¸ja:d /, Danh từ: bãi rào chăn nuôi, chuồng nhốt gia súc, Kinh tế:...
  • Stoddard solvent

    dung môi stoddard (tuyển khô),
  • Stodge

    / stɔdʒ /, Danh từ: (thông tục) thức ăn khó tiêu, người kém tưởng tượng, công việc khô khan,...
  • Stodgily

    Phó từ (thông tục): khó tiêu, nặng bụng (thức ăn), quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp...
  • Stodginess

    / ´stɔdʒinis /, danh từ, sự khó tiêu, sự nặng bụng (thức ăn), sự quá nhiều chi tiết, sự nặng nề, sự không hấp dẫn...
  • Stodgy

    / ´stɔdʒi /, Tính từ (thông tục): khó tiêu, nặng bụng (thức ăn), quá nhiều chi tiết, nặng nề,...
  • Stoep

    Danh từ: ( nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà),
  • Stogie

    / ´stoudʒi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày cao cổ (loại) nặng, xì gà rẻ tiền,
  • Stogy

    / ´stoudʒi /, như stogie,
  • Stoic

    / ´stouik /, Danh từ: người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh, ( định ngữ) xtôic,...
  • Stoical

    Tính từ: (thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top