Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Stoep

    Danh từ: ( nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà),
  • Stogie

    / ´stoudʒi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày cao cổ (loại) nặng, xì gà rẻ tiền,
  • Stogy

    / ´stoudʒi /, như stogie,
  • Stoic

    / ´stouik /, Danh từ: người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh, ( định ngữ) xtôic,...
  • Stoical

    Tính từ: (thuộc) người khắc kỷ, giống một người khắc kỷ; chịu đựng (không hề than vãn),...
  • Stoically

    Phó từ:,
  • Stoichiological

    Tính từ: (thuộc) ngành nghiên cứu tế bào của sinh vật,
  • Stoichiology

    Danh từ: nghành nghiên cứu tế bào của sinh vật, sinh lý học tế bào,
  • Stoichiometric

    / ¸stɔikiə´metrik /, Tính từ: (thuộc) hoá học lượng pháp, Hóa học &...
  • Stoichiometric combustion

    cháy theo tỷ lượng,
  • Stoichiometric composition

    thành phần hợp thức,
  • Stoichiometric formular

    công thức hợp thức,
  • Stoichiometry

    / ¸stɔiki´ɔmitri /, Danh từ: hoá học lượng pháp, Hóa học & vật liệu:...
  • Stoicism

    / ´stoui¸sizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa xtôic, chủ nghĩa chấp nhận nghịch cảnh; cư...
  • Stoke

    / stouk /, Ngoại động từ: cho (than..) vào đốt, ( + up, with) đốt (lò); đốt lò của (máy...),
  • Stoked

    ,
  • Stokehold

    / ´stouk¸hould /, Danh từ: buồng lò (chỗ đốt lò của con tàu), Cơ khí &...
  • Stokehole

    / ´stouk¸houl /, như stokehold,
  • Stoker

    / ´stoukə /, Danh từ: người đốt lò (nhất là trên tàu biển), thiết bị máy để đốt lò,
  • Stokes

    st (đơn vị độ nhớt động),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top