Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stonework dam

Cơ khí & công trình

đập đá hộc xây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stonework finishes

    hoàn thiện khối xây đá,
  • Stoneworking

    công tác làm đá, công trình đá, lò đào trong đá,
  • Stoney gate

    cửa van stonay,
  • Stonily

    Phó từ: một cách lạnh lùng, stonily polite, lịch sự một cách lạnh lùng
  • Stoniness

    Danh từ: vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn...
  • Stoning

    đắp đá, sự đổ đá, sự mài men sứ, sự mài mòn,
  • Stoning-out

    sự mài lỗ, sự mài mặt trong,
  • Stoning machine

    máy nghiền đá,
  • Stony

    / stouni /, Tính từ: phủ đá, đầy đá, nhiều đá, cứng như đá, chằm chằm; lạnh lùng, vô tình;...
  • Stony-broke

    như stone-broke,
  • Stony-hearted

    / ¸stouni´ha:tid /, tính từ, vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người),
  • Stony-heartedness

    Danh từ: sự tàn nhẫn; lạnh lùng,
  • Stony broke

    túng quẫn,
  • Stony earth

    đất lẫn đá, đất lẫn đá,
  • Stony ground

    đất có lẫn nhiều đá, đất đá, đất không bền,
  • Stony heart

    tim chai đá,
  • Stony plain

    đồng bằng có đá, đồng bằng có đá,
  • Stony soil

    đất pha đá, đất lẫn đá,
  • Stood

    ,
  • Stooge

    / stuːdʒ /, Danh từ: (từ lóng) kiếm (của anh hề), vai phụ của hề, (thông tục) người chạy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top