Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stopcock

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Khoá, khoá vòi, van (để điều chỉnh dòng chảy trong ống)

Điện lạnh

khóa (vòi)

Kỹ thuật chung

khóa vòi
van
van đóng
van khóa

Giải thích EN: A valve body having a fitted plug.Giải thích VN: Đó là loại van sử dụng chốt để đóng hoặc mở.

van nút
vòi đóng
vòi khóa
hollow handle stopcock
vòi khóa rỗng
injector stopcock
vòi khóa máy phun

Xem thêm các từ khác

  • Stopcocking

    sự khóa vòi,
  • Stope

    / stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động...
  • Stope ore pass

    giếng quặng, miệng ống quặng,
  • Stope rejection

    đá khô cằn, đá không quặng,
  • Stoper

    máy khoan có cột đỡ, bộ phận chặn chuyển vị động đất trên trụ, máy khoan mỏ,
  • Stopgap

    / ´stɔp¸gæp /, Danh từ: sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống, người thay thế tạm thời,...
  • Stopgap measure

    biện pháp tạm thời, biện pháp tạm thời, lâm thời, quá độ,
  • Stoping

    Danh từ: (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc, sự khai đào mỏ,
  • Stoplight

    đèn hãm, đèn hậu,
  • Stoplist

    danh sách dừng,
  • Stoplog dam

    đập chắn gió (trôi trên sông),
  • Stoplog guide

    rãnh phai,
  • Stopneedle

    kim có chặn,
  • Stopover

    / ´stɔp¸ouvə /, Giao thông & vận tải: phòng chuyển tiếp, sự dừng giữa chừng, Kinh...
  • Stopover (stop-over)

    nơi đỗ lại,
  • Stopover base

    trạm dừng ở dọc đường, trạm trung gian,
  • Stopover ticket

    vé dừng dọc đường,
  • Stoppage

    / ´stɔpidʒ /, Danh từ: sự ngừng làm việc (trong một nhà máy..; nhất là do bãi công), ( số nhiều)...
  • Stoppage in transit

    đình chỉ chuyển tiếp hàng,
  • Stoppage in transit (rights)

    quyền ngừng trở dọc đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top