Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stored locomotive

Xây dựng

đầu tàu dự trữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stored message fetching

    lấy thông điệp đã lưu,
  • Stored program

    chương trình được lưu trữ, chương trình được nhớ, chương trình lưu trữ, signalling , protocols and switching stored program controller...
  • Stored program computer

    máy tính (lớn có chứa chương trình), máy tính nhớ chương trình,
  • Stored programme computer

    máy tính nhớ chương trình,
  • Stored programme control switching system

    hệ chuyển mạch theo chương trình nhớ sẵn,
  • Stored refrigeration

    lạnh được tích trữ, sự tích lạnh, tích lạnh,
  • Stored register

    thanh ghi được lưu trữ,
  • Stored routine

    thủ tục được lưu trữ,
  • Stored word

    từ được lưu trữ,
  • Storefront

    / ´stɔ:¸frʌnt /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) mặt trước cửa hàng,
  • Storehouse

    / ´stɔ:¸haus /, Danh từ: nhà kho; vựa (đồ vật), (nghĩa bóng) tủ, kho (chứa đựng thông tin),
  • Storekeeper

    / ´stɔ:¸ki:pə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người chủ hiệu (như) shopkeeper, người giữ kho,...
  • Storekeeping

    / ´stɔ:¸ki:piη /, Danh từ: việc giữ kho; tích trữ, Xây dựng: việc...
  • Storeman

    Danh từ: thủ kho; người giữ kho, người chủ kho, thủ kho,
  • Storeroom

    / ´stɔ:¸rum /, Danh từ: buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu), Giao thông &...
  • Storeroom (Store-room)

    buồng kho, nhà kho,
  • Stores

    kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật...
  • Stores (the...)

    cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá,
  • Stores inventory report

    bản báo cáo kiểm kho, báo cáo kiểm kê vật liệu,
  • Stores list

    bản kê hàng trữ kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top