Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Storekeeper

Mục lục

/´stɔ:¸ki:pə/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người chủ hiệu (như) shopkeeper
Người giữ kho, thủ kho

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ cửa hàng (bán lẻ)
chủ tiệm
người giữ kho
thủ kho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
businessperson , dealer , entrepreneur , grocer , merchant , proprietor , retailer , salesperson , seller , store owner , vendor , wholesaler , purveyor , shopkeeper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top