Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Storing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự cất giữ vào kho
(tin) sự ghi vào bộ nhớ

Hóa học & vật liệu

sự để dành

Toán & tin

cất giữ

Giải thích VN: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.

Xây dựng

sự tích lắng

Kỹ thuật chung

lưu trữ

Giải thích VN: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.

sự dự trữ
sự lưu trữ
sự tích đọng
sự tích lũy
sự tích trữ

Kinh tế

sự cất giữ vào kho
sự lưu vào bộ nhớ

Xem thêm các từ khác

  • Storing as

    lưu trữ với tên mới, cất thành,
  • Storing items

    cất giữ mục chọn,
  • Storing shelf

    kệ bảo quản,
  • Storing station

    trạm thu mua,
  • Stork

    / stɔrk /, Danh từ: (động vật học) con cò, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Storm

    / stɔ:m /, Danh từ: giông tố, cơn bão, ( + of) cơn, trận, thời kỳ sóng gió (trong đời người),...
  • Storm-beaten

    / ´stɔ:m¸bi:tn /, tính từ, bị tả tơi vì bão táp,
  • Storm-belt

    vành đai (vùng) bão, Danh từ: vành đai bão,
  • Storm-bird

    như stormy petrel,
  • Storm-centre

    trung tâm bão, Danh từ: trung tâm bão, (nghĩa bóng) nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung những...
  • Storm-cloud

    Danh từ: mây bão, ( (thường) số nhiều) dấu hiệu của cái gì nguy hiểm, đe doạ, (nghĩa bóng)...
  • Storm-cone

    hiệu báo bão, Danh từ: hiệu báo bão,
  • Storm-door

    Danh từ: cửa bảo vệ (đề phòng mưa to gió lớn),
  • Storm-finch

    như stormy petrel,
  • Storm-glass

    Danh từ: Ống xem thời tiết,
  • Storm-jib

    buồm mũi vải dầy (dùng khi có gió mạnh), Danh từ: buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh),...
  • Storm-lantern

    Danh từ: Đèn bão,
  • Storm-petrel

    Danh từ: (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) stormy petrel,
  • Storm-proof

    chống được bão, chịu được bão, Tính từ: chống được bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top