Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straddling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

cắt rãnh ở giữa
phân hai
ôm từ hai phía

Xem thêm các từ khác

  • Stradivarius

    Danh từ: (âm nhạc) viôlông xtrat,
  • Strafe

    / stra:f /, Danh từ: (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc, sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng...
  • Strafer

    Danh từ: (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi bụi; đánh quất túi bụi,
  • Straggle

    / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người...
  • Straggler

    / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ...
  • Straggling

    / ´strægliη /, Tính từ: rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm...
  • Straggly

    / ˈstrægli /, như straggling,
  • Straigh joint

    mạch thẳng,
  • Straight

    / streɪt /, Tính từ: thẳng, không cong, thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của...
  • Straight-ahead

    / streit-ə´hed /, đi thẳng về phía trước,
  • Straight-arm mixer

    máy trộn cánh thẳng,
  • Straight-arm stirrer

    máy khuấy cánh thẳng,
  • Straight-away cut

    sự cắt thẳng,
  • Straight-bodied

    Tính từ: (thực vật) có thân thẳng,
  • Straight-chain hydrocarbon

    hiđrocacbon mạch thẳng,
  • Straight-cut

    / ´streit¸kʌt /, tính từ, thái dọc (thuốc lá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top