- Từ điển Anh - Việt
Straggle
Mục lục |
/ˈstrægəl/
Thông dụng
Nội động từ
Đi lung tung, đi lộn xộn
Tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm
Rải rác, lạc đàn, tan tác
Lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây)
Hình Thái Từ
- Ved : Straggled
- Ving: Straggling
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be late , dawdle , drift , lag , loiter , maunder , meander , poke , poke around , ramble , range , roam , rove , scramble , spread , straddle , string out , tail , trail , spill , stray , wander
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Straggler
/ ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ... -
Straggling
/ ´strægliη /, Tính từ: rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm... -
Straggly
/ ˈstrægli /, như straggling, -
Straigh joint
mạch thẳng, -
Straight
/ streɪt /, Tính từ: thẳng, không cong, thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của... -
Straight-ahead
/ streit-ə´hed /, đi thẳng về phía trước, -
Straight-arm mixer
máy trộn cánh thẳng, -
Straight-arm stirrer
máy khuấy cánh thẳng, -
Straight-away cut
sự cắt thẳng, -
Straight-bodied
Tính từ: (thực vật) có thân thẳng, -
Straight-chain hydrocarbon
hiđrocacbon mạch thẳng, -
Straight-cut
/ ´streit¸kʌt /, tính từ, thái dọc (thuốc lá), -
Straight-cut gear
bánh răng trụ tròn, -
Straight-drawn sheetlike
sản phẩm vuốt mép thẳng, -
Straight-edge
Danh từ: thước thẳng, -
Straight-edged
thẳng [có cạnh thẳng], -
Straight-faced pulley
puli vành trụ, -
Straight-flute drill
mũi khoan rãnh thẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.