Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straggle

Mục lục

/ˈstrægəl/

Thông dụng

Nội động từ

Đi lung tung, đi lộn xộn
Tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm
a few young children straggling along behind their parents
vài đứa bé lê bước tụt lại đằng sau bố mẹ chúng
Rải rác, lạc đàn, tan tác
houses that straggle round the lake
nhà cất rải rác quanh hồ
crowd straggles along
đám đông đi lộn xộn rời rạc
Lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be late , dawdle , drift , lag , loiter , maunder , meander , poke , poke around , ramble , range , roam , rove , scramble , spread , straddle , string out , tail , trail , spill , stray , wander

Từ trái nghĩa

verb
hurry , run , rush

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top