Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straining chamber

Cơ khí & công trình

buồng lọc

Xem thêm các từ khác

  • Straining ear

    cái kẹp (kéo) căng, vấu kéo căng,
  • Straining funnel

    phễu lọc,
  • Straining of gas

    sự lọc hơi,
  • Straining piece

    thanh kéo (của giàn), thanh kép (của giàn), dầm chống, thanh kéo,
  • Straining pulley

    puli căng, con lăn căng, pu-li kéo,
  • Straining screw

    vít xiết chặt, bulông kẹp chặt, vít cố định, vít kẹp chặt,
  • Straining strap

    vòng siết,
  • Straining tank

    thùng lọc,
  • Straining tie

    thanh liên kết chịu lực, thanh liên kết chịu lực,
  • Strainless

    biến dạng [không bị biến dạng], không bị biến dạng,
  • Strainmeter

    / ´strein¸mi:tə /, Cơ khí & công trình: cái đo lực căng, Kỹ thuật chung:...
  • Strainometer

    Danh từ: như extensometer, tenxơmet đo đọ giãn,
  • Strait

    / streit /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ, khắt khe, câu nệ (về đạo đức),
  • Strait-jacket

    Danh từ: Áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại), sự...
  • Strait jacket

    áo trói,
  • Straitedge

    thước thẳng,
  • Straitened

    ( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn,
  • Straitlaced

    Tính từ: nịt chặt (nịt vú...), (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ...
  • Straitlacedly

    Tính từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top