Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strainmeter

Mục lục

/´strein¸mi:tə/

Cơ khí & công trình

cái đo lực căng

Kỹ thuật chung

cái cảm biến tensơ
máy đo biến dạng

Xem thêm các từ khác

  • Strainometer

    Danh từ: như extensometer, tenxơmet đo đọ giãn,
  • Strait

    / streit /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ, khắt khe, câu nệ (về đạo đức),
  • Strait-jacket

    Danh từ: Áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại), sự...
  • Strait jacket

    áo trói,
  • Straitedge

    thước thẳng,
  • Straitened

    ( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn,
  • Straitlaced

    Tính từ: nịt chặt (nịt vú...), (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ...
  • Straitlacedly

    Tính từ:,
  • Straitlacedness

    Danh từ: sự nịt chặt, khắt khe; câu nệ (về đạo đức),
  • Straitness

    / ´streitnis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ,
  • Straits dollar

    đồng đô la mã lai,
  • Strake

    / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ...
  • Stramineous

    / strə´miniəs /, tính từ, có màu như rơm, nhẹ như rơm, rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác,
  • Stramonium

    / strə´mouniəm /, Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược, lá khô cà độc dược (dùng chữa...
  • Stramonium cigaret (te)

    điếu thuốc lá có cà độc dược,
  • Strand

    / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc...
  • Strand-laid rope

    cáp nhiều dảnh,
  • Strand brake

    dây thắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top