Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strait

Mục lục

/streit/

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ, nghĩa cổ) hẹp, chặt chẽ
strait gate
cổng hẹp
Khắt khe, câu nệ (về đạo đức)

Danh từ

( số nhiều) eo biển
the Straits of Gibraltar
eo biển Gibraltar
( số nhiều) tình cảnh khó khăn; tình trạng rắc rối, tình cảnh eo hẹp
to be in desperate financial straits
đang trong tình trạng tuyệt vọng về tài chính

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

eo biển (địa lý)

Kỹ thuật chung

eo
eo biển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bewilderment , bind , bottleneck * , choke point , contingency , crossroad , dilemma , distress , embarrassment , emergency , exigency , extremity , hardship , hole * , mess * , mystification , pass , perplexity , pinch * , plight , predicament , rigor , squeeze * , turning point * , vicissitude , zero hour * , inlet , narrows , sound , channel , crisis , difficulty , isthmus , juncture , pinch , restriction , stressful

Từ trái nghĩa

noun
advantage , solution , success

Xem thêm các từ khác

  • Strait-jacket

    Danh từ: Áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại), sự...
  • Strait jacket

    áo trói,
  • Straitedge

    thước thẳng,
  • Straitened

    ( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn,
  • Straitlaced

    Tính từ: nịt chặt (nịt vú...), (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ...
  • Straitlacedly

    Tính từ:,
  • Straitlacedness

    Danh từ: sự nịt chặt, khắt khe; câu nệ (về đạo đức),
  • Straitness

    / ´streitnis /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ,
  • Straits dollar

    đồng đô la mã lai,
  • Strake

    / streik /, Danh từ: (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu), Cơ...
  • Stramineous

    / strə´miniəs /, tính từ, có màu như rơm, nhẹ như rơm, rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác,
  • Stramonium

    / strə´mouniəm /, Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược, lá khô cà độc dược (dùng chữa...
  • Stramonium cigaret (te)

    điếu thuốc lá có cà độc dược,
  • Strand

    / strænd /, Danh từ: bờ (biển, sông..), Ngoại động từ: làm mắc...
  • Strand-laid rope

    cáp nhiều dảnh,
  • Strand brake

    dây thắng,
  • Strand break detector

    bộ dò đứt tao dây,
  • Strand flat

    bãi ven biển, bãi bằng ven biển,
  • Strand for suspended structures

    dây dùng cho kết cấu treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top